ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM TOSHIBA E-STUDIO 657
Trong những năm gần đây, Toshiba đã nâng cao doanh số máy photocopy của mình bằng cách đẩy mạnh nghiên cứu và trở nên sáng tạo hơn với các sản phẩm của mình. Máy photocopy Toshiba E-Studio 657 được cải tiến khá mạnh mẽ, mang lại lợi ích cho người sử dụng và công ty đang bắt đầu tạo ra tác động trên thị trường.
Máy photocopy Toshiba e-Studio 657 được trang bị bộ nhớ 1GB và ổ đĩa cứng 60 GB. Thời gian sao chép lần đầu tiên rất nhanh, từ 4,0s. Kết nối tiêu chuẩn bao gồm USB và Ethernet. Wi-Fi là tùy chọn.
Tính năng quét màu:
Quét thành JPEG, TIFF, PDF và XPS được hỗ trợ. Khi mua Toshiba e-Studio 657 khách hàng cũng được cung cấp một mô-đun quét nâng cao tùy chọn cho phép bạn chuyển đổi các tài liệu bản cứng sang các định dạng tệp có thể chỉnh sửa bằng OCR (nhận dạng ký tự quang học) với tốc độ lên đến 80ppm. Sau đó, các tệp có thể được gửi đến thư mục mạng hoặc địa chỉ email. Bạn cũng có thể tạo các tệp PDF có thể tìm kiếm được.
Tiết kiệm triệt để năng lượng
Sử dụng năng lượng trên máy photocopy Toshiba e-Studio 657 cực kỳ thấp. Chúng cũng có tốc độ khởi động nhanh 130 giây, do đó bạn không phải giữ cho máy luôn ở trạng thái sẵn sàng; thay vào đó họ có thể ở chế độ ngủ. Đó là một lợi thế lớn cho các công ty muốn giảm lượng khí thải carbon của họ. Sản lượng mực rất cao (62.400 trang) có nghĩa là thời gian bảo trì ít hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA E-STUDIO 657
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY
Phương thức in In ảnh tĩnh điện gián tiếp
Tốc độ sao chụp 65 trang mỗi phút
Độ phân giải 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi with smoothing)
Số bản copy liên tục Lên tới 9,999 bản
Thời gian khởi động Ít hơn 130s
Tốc độ copy bản đầu tiên Ít hơn 4s
Độ thu - phóng 25 - 400% (in 1% steps)
Bộ nhớ Tối đa 1 GB + 60 GB HDD
Dung lượng khay chứa giấy Tiêu chuẩn 2 khayx550 tờ + 2 khay x 1250 tờ
Khay tay x 100 tờ
Tối đa 7,600 tờ
Dung lượng khay ADF 100 tờ (định lướng giấy 80 - 69 g/m²)
Dung lượng khay giấy ra Tiêu chuẩn 500 tờ (A4), 250 tờ (A3)
Kích cỡ giấy A6 - A3
Định lượng giấy Tại khay/ Khay tay 52 - 157 g/m²
Khay đảo 52 - 105 g/m²
Kích cỡ máy (W x D x H) 699 x 790 x 1215 mm
Trọng lượng Ít hơn 210 kg
Nguồn điện 110 V, 50 - 60 Hz
Công suất tiêu thụ Tối đa 1.9 kW
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ in 65 trang mỗi phút
Độ phân giải 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi with smoothing)
Ngôn ngữ in/độ phân giải Tiêu chuẩn RPCS, PCL5e, PCL6
Chọn thêm Adobe® PostScript™ 3, IPDS
Giao diện kết nối Tiêu chuẩn Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0
Chọn thêm Bi-directional IEEE 1284
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g)
Bluetooth
Gigabit Ethernet
Bộ nhớ 1 GB + 60 GB HDD
Giao thức mạng IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk
Hệ điều hành được hỗ trợ Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic)
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode)
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3
SAP R/3 3.x or later
mySAP ERP2004 or later
CHỨC NĂNG SCAN
Tốc độ scan Màu 80 ảnh/phút (300 dpi)
68 ảnh/phút (600 dpi)
Độ phân giải Tối đa 600 dpi
Kích thước bản gốc Tối đa khổ A3
Định dạng đầu ra PDF, JPEG, TIFF
Trọn bộ drivers Network TWAIN, WIA, WSD
Scan vào e-Mail Giao thức SMTP, TCP/IP
Số lượng người nhận Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi
Số lượng email có thể lưu trữ Tối đa 2,000 địa chỉ
Danh bạ Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive
Scan vào thư mục Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP
Số lượng thư mục có thể gửi Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan
Chọn thêm DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)
Chu trình PSTN, PBX
Tương thích ITU-T (CCITT) G3
ITU-T (T.37) Internet fax
ITU-T (T.38) IP fax
Tốc độ truyền Tối đa 33.6 Kbps
Độ phân giải Tiêu chuẩn/chi tiết 200 x 100 - 200 dpi
Chọn thêm 400 x 400 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ scan Ít hơn 0.7s
Dung lượng bộ nhớ Tiêu chuẩn 4 MB
Chọn thêm 32 MB
Sao lưu dữ liệu Có (Trong vòng 1 giờ)